Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngứa tiết"
ngứa
ngứa ngáy
sự ngứa
làm ngứa
gây ngứa
bực bội
khó chịu
tức giận
tức tối
bứt rứt
khó nhọc
khó chịu
điên tiết
nổi điên
kích thích
bồn chồn
khó ở
bứt rứt
căng thẳng
đau đầu