Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngức ngắc"
ngắc ngứ
nghẹn ngào
vấp váp
khó khăn
lúng túng
khúc mắc
bấp bênh
không trôi chảy
ngập ngừng
lề mề
chậm chạp
rối rắm
lộn xộn
vướng mắc
khó xử
bối rối
lạc lõng
đứt quãng
ngập ngừng
khó khăn trong giao tiếp