Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngừa"
phòng
phòng ngừa
ngăn ngừa
đề phòng
ngăn
ngăn chặn
chặn
chặn trước
cản
cản trở
kiềm chế
ngăn trở
giới hạn
đối phó trước
phòng giữ
ức chế
chống lại
bảo vệ
tránh
phòng tránh
khống chế