Từ đồng nghĩa với "ngừa"

phòng phòng ngừa ngăn ngừa đề phòng
ngăn ngăn chặn chặn chặn trước
cản cản trở kiềm chế ngăn trở
giới hạn đối phó trước phòng giữ ức chế
chống lại bảo vệ tránh phòng tránh
khống chế