Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngửa cái bát"
ngửa
lật
đảo
lật ngửa
đặt ngửa
ngửa lên
ngửa ra
ngửa mặt
ngửa cổ
ngửa tay
ngửa bát
ngửa đồ
ngửa vật
đặt nằm
đặt nghiêng
đặt úp
đặt thẳng
đặt đứng
đặt ngang
đặt chéo