Từ đồng nghĩa với "ngửa cái bát"

ngửa lật đảo lật ngửa
đặt ngửa ngửa lên ngửa ra ngửa mặt
ngửa cổ ngửa tay ngửa bát ngửa đồ
ngửa vật đặt nằm đặt nghiêng đặt úp
đặt thẳng đặt đứng đặt ngang đặt chéo