Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngửa tay"
xin tiền
cầu xin
nhờ vả
xin xỏ
khẩn cầu
van xin
cầu khẩn
xin xỏ
đòi hỏi
thỉnh cầu
hạ mình
nhún nhường
tự hạ
nhờ cậy
xin giúp
xin ân huệ
xin trợ giúp
cầu cứu
được cho
nhận sự giúp đỡ