Từ đồng nghĩa với "ngửng mặt"

khó chịu không được hoan nghênh bực bội khó chịu
khinh thường khinh bỉ không tôn trọng không vừa lòng
không hài lòng không chấp nhận không thích không ưa
không đồng tình không vui không thoải mái cảm thấy bị xúc phạm
cảm thấy bị coi thường cảm thấy bị xem nhẹ cảm thấy bị bỏ rơi cảm thấy bị tổn thương