Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngữ hệ"
hệ ngôn ngữ
ngôn ngữ
hệ thống ngôn ngữ
ngữ tộc
ngữ nhóm
ngữ loại
ngữ phái
ngữ chi
ngữ nhánh
ngữ gia
ngữ bộ
ngữ hệ thống
ngữ cảnh
ngữ âm
ngữ nghĩa
ngữ pháp
ngữ ký
ngữ điệu
ngữ khí
ngữ văn