Từ đồng nghĩa với "ngữ hệ"

hệ ngôn ngữ ngôn ngữ hệ thống ngôn ngữ ngữ tộc
ngữ nhóm ngữ loại ngữ phái ngữ chi
ngữ nhánh ngữ gia ngữ bộ ngữ hệ thống
ngữ cảnh ngữ âm ngữ nghĩa ngữ pháp
ngữ ký ngữ điệu ngữ khí ngữ văn