Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngữ liên"
trống ngũ liên
tiếng trống
trống
tiếng gõ
tiếng kêu
tiếng báo động
tiếng hiệu
tiếng vang
tiếng dồn dập
tiếng thúc giục
tiếng cảnh báo
tiếng reo
tiếng gọi
tiếng ồn
tiếng động
tiếng nhạc
tiếng rung
tiếng vang vọng
tiếng nhắc nhở
tiếng thúc ép