| nghĩa | ngữ nghĩa học | ý nghĩa | ngữ nghĩa học |
| ngữ nghĩa từ | ngữ nghĩa câu | ngữ nghĩa văn bản | ngữ nghĩa ngữ pháp |
| ngữ nghĩa học thuật | ngữ nghĩa ngữ dụng | ngữ nghĩa từ vựng | ngữ nghĩa biểu đạt |
| ngữ nghĩa ngữ cảnh | ngữ nghĩa triết học | ngữ nghĩa tâm lý | ngữ nghĩa xã hội |
| ngữ nghĩa văn hóa | ngữ nghĩa lịch sử | ngữ nghĩa hình thức | ngữ nghĩa nội dung |