Từ đồng nghĩa với "ngữ vựng"

từ vựng từ điển từ ngữ ngôn ngữ
thuật ngữ vốn từ cụm từ ngữ nghĩa
ngữ pháp câu từ hệ thống từ từ loại
từ đồng nghĩa từ trái nghĩa ngữ cảnh ngữ âm
ngữ dụng văn phạm văn bản ngữ điệu