Từ đồng nghĩa với "ngữ điệu"

giọng điệu âm điệu âm sắc giọng
giọng nói âm điệu của giọng nói điều chế biểu cảm
nhấn mạnh phát âm ngâm nga sự ngâm nga
ngữ điệu hỏi cách phát âm tông giọng cảm xúc
thái độ cách diễn đạt ngữ điệu biểu cảm ngữ điệu cảm xúc
ngữ điệu truyền đạt