Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngữ đoạn"
ngữ đoạn
cụm từ
nhóm từ
phân câu
câu
diễn đạt
cách diễn đạt
cách nói
thuật ngữ
từ ngữ
từ
khẩu hiệu
phát biểu
diễn ngôn
câu nói
nhận xét
đơn vị ngữ pháp
mệnh đề
câu văn
tổ hợp ngữ pháp