Từ đồng nghĩa với "ngữliệu"

tư liệu ngôn ngữ dữ liệu ngôn ngữ tư liệu ngữ liệu
tài liệu ngôn ngữ thông tin ngôn ngữ mẫu ngôn ngữ chứng cứ ngôn ngữ
tài liệu nghiên cứu nguyên liệu ngôn ngữ dữ liệu tài liệu
ngữ cảnh hình thức ngôn ngữ mặt hình thức ngữ nghĩa
ngữ âm ngữ pháp ngữ văn ngữ điệu