Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngự"
ngự
ngồi
ngự trị
ngự trên
ngự tọa
ngự trên ngai
ngự trên toà
ngự trên sập
ngự trên ghế
ngự trên đỉnh
ngự trên cao
ngự trên bệ
ngự trên thuyền
ngự trên xe
ngự trên đất
ngự trên mây
ngự trên cành
ngự trên đỉnh núi
ngự trên bầu trời
ngự trên mặt đất