Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngự lãm"
xem
nhìn
quan sát
thăm
đi thăm
ngắm
chiêm ngưỡng
dâng lên
trình bày
báo cáo
thỉnh cầu
trình diện
trình bày
đưa ra
trình
thỉnh
gặp
gặp gỡ
tiếp kiến
tiếp xúc