Từ đồng nghĩa với "ngự lãm"

xem nhìn quan sát thăm
đi thăm ngắm chiêm ngưỡng dâng lên
trình bày báo cáo thỉnh cầu trình diện
trình bày đưa ra trình thỉnh
gặp gặp gỡ tiếp kiến tiếp xúc