Từ đồng nghĩa với "ngựa chứng"

ngựa hoang ngựa bất kham ngựa lồng ngựa dại
ngựa chưa thuần ngựa nhảy ngựa cương ngựa phi
ngựa nhảy dựng ngựa không chịu cương ngựa hung hãn ngựa bướng bỉnh
ngựa khó bảo ngựa ương ngạnh ngựa không nghe lời ngựa lỳ lợm
ngựa ngang bướng ngựa không thuần phục ngựa không chịu khuất phục ngựa không chịu nghe lời