Từ đồng nghĩa với "ngựa con háu đá"

ngựa non háu đá ngựa con ngựa trẻ ngựa chưa trưởng thành
ngựa non ngựa con hiếu động ngựa con nghịch ngợm ngựa con tinh nghịch
ngựa con bướng bỉnh ngựa con ương ngạnh ngựa con khờ khạo ngựa con ngốc nghếch
ngựa con vụng về ngựa con lém lỉnh ngựa con mải chơi ngựa con thích chạy nhảy
ngựa con thích khám phá ngựa con hiếu kỳ ngựa con không nghe lời ngựa con thích nghịch