Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngựa nghão"
ngựa non
trẻ tuổi
hiếu thắng
hung hăng
bốc đồng
nông nổi
vô tư
khinh suất
mới lớn
khó bảo
cứng đầu
bướng bỉnh
táo bạo
mạo hiểm
không biết lượng sức
dễ bị kích động
nhiệt huyết
cả thèm chóng chán
thích thể hiện
không kiên nhẫn