Từ đồng nghĩa với "ngựa nghão"

ngựa non trẻ tuổi hiếu thắng hung hăng
bốc đồng nông nổi vô tư khinh suất
mới lớn khó bảo cứng đầu bướng bỉnh
táo bạo mạo hiểm không biết lượng sức dễ bị kích động
nhiệt huyết cả thèm chóng chán thích thể hiện không kiên nhẫn