Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngựa nghẽo"
ngựa non háu đá
ngựa nghèo
ngựa yếu
ngựa dở
ngựa tệ
ngựa hèn
ngựa kém
ngựa xó
ngựa lùn
ngựa chậm
ngựa vụng
ngựa dại
ngựa khờ
ngựa ngu
ngựa bướng
ngựa cứng đầu
ngựa hiếu thắng
ngựa tự phụ
ngựa kiêu ngạo
ngựa bất kham