Từ đồng nghĩa với "ngựa nghẽo"

ngựa non háu đá ngựa nghèo ngựa yếu ngựa dở
ngựa tệ ngựa hèn ngựa kém ngựa xó
ngựa lùn ngựa chậm ngựa vụng ngựa dại
ngựa khờ ngựa ngu ngựa bướng ngựa cứng đầu
ngựa hiếu thắng ngựa tự phụ ngựa kiêu ngạo ngựa bất kham