Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngựa trâu"
trâu
ngựa
bò
cừu
lừa
ngựa vằn
ngựa vằn
ngựa đua
trâu nước
trâu cày
bò sữa
bò thịt
lợn
gà
cá
thỏ
chó
mèo
chim
vịt