Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhà bác học"
nhà khoa học
học giả
giáo sư
viện sĩ
trí thức
bác học
uyên bác
uyên thâm
thông thái
nhà nghiên cứu
nhà tri thức
nhà lý luận
nhà tư tưởng
nhà phê bình
nhà văn hóa
nhà giáo
nhà tâm lý học
nhà xã hội học
nhà sinh học
nhà vật lý học