Từ đồng nghĩa với "nhàn du"

thảnh thơi thư thái nhàn nhã ung dung
an nhàn thong thả thư giãn rảnh rang
không vội vã thong dong tự do chậm rãi
rỗi rãi thoải mái thư thả nhàn hạ
đi dạo tản bộ nghỉ ngơi thong thả đi lại