Từ đồng nghĩa với "nhành"

cành nhánh sông cành cây chi
chi nhánh phân cành đâm nhánh cánh
cánh tay chi lưu ngành chi cục
chi điếm sông nhánh phụ lục bộ phận
hệ công ty con chia ngã phái
đâm cành