Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nháy"
nhấp nháy
chớp mắt
nháy mắt
nhìn thoáng qua
chớp
lấp lánh
lung linh
long lanh
ánh sáng nhấp nháy
ánh lửa lung linh
ánh lửa chập chờn
rung rinh
nhắm mắt
nheo mắt
tránh
lẩn tránh
nháy đèn
bật đèn
chụp ảnh
nháy lia lịa