Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân dịp"
dịp
cơ hội
thời điểm
hoàn cảnh
tình huống
duyên cớ
khoảnh khắc
sự việc xảy ra
sự việc
dịp đặc biệt
mở đầu
công việc
sự thuận tiện
lý do
nguyên cớ
thời khắc
cơ hội đặc biệt
thời điểm thích hợp
dịp lễ
dịp kỷ niệm
dịp vui