Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân phẩm"
phẩm hạnh
phẩm giá
phẩm cách
tự trọng
lòng tự trọng
sự tự trọng
đạo đức
danh dự
uy tín
sự tôn trọng
sự đoan chính
tôn trọng
giá trị con người
nhân cách
nhân đạo
nhân nghĩa
tôn nghiêm
trách nhiệm
lương tâm
tự tôn
nhân văn