Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân sinh"
cuộc sống con người
nhân văn
nhân loại
con người
cuộc đời
sinh mệnh
đời sống
nhân thế
nhân phẩm
nhân sinh quan
sự sống
tồn tại
cuộc sống
nhân tính
nhân đạo
nhân sự
đời người
sinh hoạt
thế giới con người
vấn đề nhân sinh