Từ đồng nghĩa với "nhân tình thế thái"

nhân tình thế thái nhân sinh đời người
thế gian cuộc đời nhân thế tình người
tình đời thế sự nhân duyên tình cảm
thế giới đời sống nhân tâm tình cảnh
thái độ tình thế nhân tình thế giới thế thái nhân tình