Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhân tố"
yếu tố
tác nhân
thành phần
phần tử
nguyên nhân
hệ số
bộ phận
khía cạnh
điều kiện
yếu tố quyết định
cơ sở
mảnh ghép
thành tố
đặc điểm
yếu tố cấu thành
tình huống
nguyên lý
căn nguyên
điểm mấu chốt
yếu tố ảnh hưởng