Từ đồng nghĩa với "nhân tiện"

tiện thể nhân dịp nhân cơ hội tiện lợi
khi có dịp nhân lúc tranh thủ vô tình
cùng lúc đồng thời kèm theo gộp lại
khi thuận tiện trong lúc nhân cơ hội nhân sự kiện
nhân thời nhân chuyến nhân việc nhân sự