Từ đồng nghĩa với "nhã giám"

thanh nhã thanh tao thanh lịch nhã nhặn
nhã ý nhã nhạc nhã hứng nhã khí
nhã phong nhã cách nhã tâm nhã trí
nhã tầm nhã sắc nhã điệu nhã lạc
nhã thuyết nhã ngữ nhã vận nhã hình