Từ đồng nghĩa với "nhão nhoẹt"

nhão nhoót nhão lỏng mềm
dẻo mịn bèo nhèo bùng nhùng
bết bết bát nhão nhoẹt nhão nhão
lỏng lẻo mềm mại mềm nhũn mềm nhũn nhão
mềm xèo mềm nhũn mềm mỏng mềm yếu