Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhè nhẹ"
nhẹ
nhẹ nhàng
hơi
hơi hơi
một chút
một ít
chút ít
khó nhận thấy
không đáng kể
thoảng
lề mề
có phần
thon thả
nhỏ
mỏng mảnh
yếu ớt
mảnh khảnh
hầu như không
ít ỏi
thưa thớt
lả tả