Từ đồng nghĩa với "nhè nhẹ"

nhẹ nhẹ nhàng hơi hơi hơi
một chút một ít chút ít khó nhận thấy
không đáng kể thoảng lề mề có phần
thon thả nhỏ mỏng mảnh yếu ớt
mảnh khảnh hầu như không ít ỏi thưa thớt
lả tả