Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhét"
đút
chèn
cắm vào
tra vào
lắp vào
đặt vào
chắp vào
cài đặt
nhét vội
nhét vào
đâm vào
nhét chặt
nhét kín
nhét đầy
nhét vào trong
nhét vào túi
nhét vào mồm
nhét vào xe
nhét vào ngăn
nhét vào hộp