Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhí nhảnh"
nhí nhảnh
hồn nhiên
vui vẻ
đáng yêu
tươi tắn
vui tươi
nhảy nhót
lém lỉnh
nghịch ngợm
tinh nghịch
hoạt bát
sôi nổi
khôi hài
vui nhộn
trẻ trung
năng động
lém lỉnh
nói huyên thiên
chuyện phiếm
trò chuyện