Từ đồng nghĩa với "nhí nhảnh"

nhí nhảnh hồn nhiên vui vẻ đáng yêu
tươi tắn vui tươi nhảy nhót lém lỉnh
nghịch ngợm tinh nghịch hoạt bát sôi nổi
khôi hài vui nhộn trẻ trung năng động
lém lỉnh nói huyên thiên chuyện phiếm trò chuyện