Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhóp nhép"
nhâm nhi
húp
hít vào
nuốt chửng
hấp thụ
uống rượu
hớp hồn
tiêu thụ
nhai
ngậm
mút
cắn
vò
vắt
xơi
thưởng thức
đánh chén
ăn uống
làm nhóp nhép
chén