Từ đồng nghĩa với "nhõng nhẽo đẹ hoặc"

nhõng nhẽo nhâng nhó nhõng nhẽo đẹ hoặc nhông nhê
dỗi hờn làm nũng đòi hỏi càu nhàu
càu cào mè nheo làm bộ giận dỗi
trẻ con đỏng đảnh khó chịu bướng bỉnh
làm ầm lên kén chọn đòi hỏi thái quá khó tính
làm màu