Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhăm"
lăm
ngũ
năm
con năm
ngũ bội
bộ năm
số năm
hai nhăm
năm bốn nhăm
mười nhăm
mười lăm
hai mươi nhăm
ba nhăm
bốn nhăm
năm nhăm
sáu nhăm
bảy nhăm
tám nhăm
chín nhăm
mười một nhăm