Từ đồng nghĩa với "nhăm"

lăm ngũ năm con năm
ngũ bội bộ năm số năm hai nhăm
năm bốn nhăm mười nhăm mười lăm hai mươi nhăm
ba nhăm bốn nhăm năm nhăm sáu nhăm
bảy nhăm tám nhăm chín nhăm mười một nhăm