Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhăm nhe"
rình rập
theo dõi
chờ đợi
nhòm ngó
quan sát
để ý
săn đón
hóng hớt
lén lút
trông chừng
dòm ngó
tìm kiếm
đánh hơi
thăm dò
lén nhìn
chực chờ
đợi chờ
bám theo
sát cánh
hành động