Từ đồng nghĩa với "nhăm nhe"

rình rập theo dõi chờ đợi nhòm ngó
quan sát để ý săn đón hóng hớt
lén lút trông chừng dòm ngó tìm kiếm
đánh hơi thăm dò lén nhìn chực chờ
đợi chờ bám theo sát cánh hành động