Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhăn nhó"
nhăn mặt
cau mày
chau mày
hờn dỗi
vẻ khó chịu
vẻ không tán thành
bĩu môi
vẻ buồn thảm
vẻ tư lự
vẻ nghiêm nghị
trừng mắt
nhăn nhó
u ám
không bằng lòng
không đồng ý
có vẻ buồn thảm
nhăn nhó
nét cau mày
cau
nhìn bẩn thỉu