Từ đồng nghĩa với "nhăn nhó"

nhăn mặt cau mày chau mày hờn dỗi
vẻ khó chịu vẻ không tán thành bĩu môi vẻ buồn thảm
vẻ tư lự vẻ nghiêm nghị trừng mắt nhăn nhó
u ám không bằng lòng không đồng ý có vẻ buồn thảm
nhăn nhó nét cau mày cau nhìn bẩn thỉu