Từ đồng nghĩa với "nhũ mẫu"

người bảo mẫu bảo mẫu người trông trẻ người chăm sóc
người giữ trẻ nuôi nuôi dưỡng cho bú
bế nựng ấp ủ
nâng niu trông nom sự nuôi sự được nuôi
sự trông nom sự được cho bú ngồi ôm lấy ngồi thu mình bên
bố mẹ nuôi