Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhũ mẫu"
người bảo mẫu
bảo mẫu
người trông trẻ
người chăm sóc
người giữ trẻ
nuôi
nuôi dưỡng
cho bú
bế
bú
nựng
ấp ủ
nâng niu
trông nom
sự nuôi
sự được nuôi
sự trông nom
sự được cho bú
ngồi ôm lấy
ngồi thu mình bên
bố mẹ nuôi