Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhường"
nhượng bộ
nhường đường
nhường chỗ
nhường lại
nhường phần
nhường bước
cho đi
cho qua
đã nhường đường
đã cho
đã cho đi
đã cho qua
trao
tặng
cắt nhường
để lại
giải phóng
bỏ qua
thả
hạ bớt