Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhường lời"
nhường lời
nhượng bộ
nhường đường
cho đi
giảm bớt
để cho
mời
phát biểu
cho phép
tôn trọng
lắng nghe
thể hiện
chia sẻ
truyền đạt
giao phó
đề xuất
hỗ trợ
khuyến khích
thúc đẩy
đưa ra