Từ đồng nghĩa với "nhượng bộ"

sự thỏa hiệp sự đồng ý sự thỏa thuận sự chấp nhận
nhượng quyền sự nhượng bộ sự nhượng lại sự dàn xếp
sự hòa giải sự nhượng quyền sự chấp thuận sự đồng thuận
sự giảm bớt sự khoan dung sự linh hoạt sự nhượng bộ tạm thời
sự nhượng bộ có điều kiện sự nhượng bộ chiến lược sự nhượng bộ tình thế sự nhượng bộ trong thương lượng