Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhạy cảm"
nhạy cảm
mẫn cảm
đa cảm
dễ cảm động
dễ xúc động
dễ cảm
dễ bị kích thích
nhạy
tinh tế
nhạy bén
dễ tiếp thu
phản ứng nhanh
phản ứng
da mỏng
thính
nhạy bén
nhạy cảm
dễ nhạy
nhạy cảm
nhạy cảm với môi trường
nhạy cảm với cảm xúc