Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhảy sào"
nhảy cao
nhảy xa
nhảy qua
nhảy lên
nhảy vọt
nhảy bật
nhảy lò cò
nhảy múa
nhảy đầm
nhảy nhót
nhảy dây
nhảy sập
nhảy lò xo
nhảy bungee
nhảy thể thao
nhảy sào nữ
nhảy sào nam
nhảy sào Olympic
nhảy sào chuyên nghiệp
nhảy sào tự do