Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhấm nháp"
nhấm nháp
thưởng thức
nếm
từ từ
hưởng thụ
nuốt
uống vào
nhai
húp
mút
cắn
vị
thử
tận hưởng
ăn
uống
nhấm
chậm rãi
đưa vào miệng
thưởng thức từng chút