Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhấn"
nhấn mạnh
bấm
ấn
ép
nén
đè
siết chặt
ghì chặt
thúc ép
dồn ép
bóp
bóp chặt
ép chặt
thúc giục
nhấn giọng
nhấn nước
nhấn chuông
nhấn ga
nhấn phím
dìm