Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nhấn mạnh"
khẳng định
nói rõ
chỉ ra
gạch chân
gạch dưới
đánh dấu
nhắc lại
lặp lại
tập trung
đặt ra
nhấn mạnh
làm nổi bật
nhấn nhá
tăng cường
kích thích
thể hiện
minh họa
phác thảo
trình bày
đề cập
nhấn nhấn