Từ đồng nghĩa với "nhất cử nhất động"

cử chỉ hành động diễn biến cử động
hành vi thái độ tình huống biểu hiện
dấu hiệu sự kiện mỗi bước mỗi hành động
mỗi cử chỉ từng động thái từng hành động từng cử chỉ
sự chuyển động sự thay đổi sự phát triển sự diễn ra